das Verbot

das Verbot
- {ban} - {don't} điều cấm đoán - {forbiddance} sự cấm, sự ngăn cấm - {inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế, sự ức chế - {interdict} sự cấm chỉ, sự khai trừ, sự huyền chức - {interdiction} sự bị cấm, sự ngăn chặn bằng cách bắn phá đường giao thông - {prohibition} sự cấm rượu mạnh - {proscription} sự để ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày đi, sự bài trừ = das Verbot (Nachrichtenübermittlung) {blackout}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Нужна курсовая?

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”